CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ THIẾT BỊ THÀNH CÔNG
86

- Km 8, to 1, khu 4, Phường QuangHanh, Thành phố cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
- MST: 5700655811
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
NGÀNH NGHỀ CHÍNH
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá)
Ngành nghề đăng kýChưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | THANH CONG MECHANICAL AND EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | THANH CONG JSC LTD |
| Đại diện pháp luật | TRẦN VIẾT THÀNH |
| Ngày thành lập | 5/10/2024 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công - ten – nơ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các mặt hàng Nhà nước cấm) |
| 4911 | Vận tải hành khách đường sắt Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách đường sắt. |
| 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định Kinh doanh vận tải khành khách bằng xe taxi Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 4530 (Chính) | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Cung cấp cơ sở lưu trú như khách sạn, biệt thự du lịch (resort), phòng hoặc căn hộ khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ, phòng trọ cho khách du lịch |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 0520 | Khai thác và thu gom than non |
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
| 4311 | Phá dỡ (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 1910 | Sản xuất than cốc |
| 2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
| 2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 0710 | Khai thác quặng sắt |
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: - Thang máy, thang cuốn, - Cửa cuốn, cửa tự động, - Dây dẫn chống sét, - Hệ thống hút bụi, - Hệ thống âm thanh, - Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hoá như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản - Dịch vụ tư vấn, quản lý bất động sản |
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hoá; - Môi giới mua bán hàng hoá. (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
Các công ty cùng ngành nghề 4530 tại Tỉnh Quảng Ninh
Các công ty khác tại Thành phố cẩm Phả
- CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI THUẬN ĐỨC
- CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NUÔI TRỒNG THỦY HẢI SẢN QUYẾT CHIẾN
- DOANH NGHIỆP TN XÍ NGHIỆP Ô TÔ VÂN ĐỒN
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ XANH PHÚ THÀNH
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HẢI TÍNH
- CÔNG TY CỔ PHẦN TUẦN CHÂU ĐẢO NGỌC
- CÔNG TY TNHH 1TV DỊCH VỤ VẬN TẢI THỦY SƠN TÙNG
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VIỆT THANH
- CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN 117
- CÔNG TY TNHH THẢO VÂN 9
- CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VIỆT HOÀNG QN
- CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ & THƯƠNG MẠI THÀNH TÚ
- CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH ĐẤT MỎ
- CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT, CỨU HỘ BIỂN TUẤN DŨNG
- CÔNG TY TNHH VIỆT MỸ - QUẢNG NINH
- CÔNG TY TNHH TUỆ LÂM NHI
- CÔNG TY TNHH YTD HẠ LONG
- CÔNG TY CỔ PHẦN KIỂM ĐỊNH VÀ GIÁM ĐỊNH VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI QUỲNH CÔI
- CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ AN NINH NAM PHÁT
