CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP HẠ LONG
68

- SN 388, tổ 3, khu 3B, Phường Quang Hanh, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
- MST: 5701923647
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
Chưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | HA LONG INDUSTRIAL JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | HALONG QN.,JSC |
| Đại diện pháp luật | NGUYỄN VĂN PHONG |
| Ngày thành lập | 19/3/2018 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý | Công ty cổ phần |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hoá như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: - Thang máy, thang cuốn, - Cửa cuốn, cửa tự động, - Dây dẫn chống sét, - Hệ thống hút bụi, - Hệ thống âm thanh, - Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
| 4101 (Chính) | Xây dựng nhà để ở |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2431 | Đúc sắt, thép |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 2432 | Đúc kim loại màu |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo trực tuyến (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá). |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4311 | Phá dỡ (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Hoạt động trang trí nội thất - Dịch vụ thiết kế đồ thị |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết : Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển- sản xuất cân điện tử |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các mặt hàng Nhà nước cấm) |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 6312 | Cổng thông tin |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ Hoạt động của những nhà báo độc lập; Hoạt động đánh giá trừ bất động sản và bảo hiểm (cho đồ cổ, đồ trang sức); Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán; tư vấn kế toán, tài chính, pháp lý) |
| 5820 | Xuất bản phần mềm (trừ xuất bản phẩm) |
Các công ty cùng ngành nghề 4101 tại Tỉnh Quảng Ninh
Các công ty khác tại Thành phố Cẩm Phả
- CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HÙNG DŨNG
- CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT KINH DOANH THIỆP ĐỨC
- CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VŨ HẢI LINH
- CÔNG TY TNHH ĐỨC NGỌC QUẢNG NINH
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TÂN TÂN TIẾN
- CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TUẤN MINH
- CÔNG TY TNHH 1 THÀNH VIÊN PHÚ TRỌNG 68
- CÔNG TY TNHH TÚ DŨNG
- CÔNG TY TNHH SONG THẮNG QN
- CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ KIẾN TRÚC T83
- CÔNG TY TNHH TN 168
- CÔNG TY TNHH HÙNG NGUYỄN EDU PRIME
- CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC, ĐÀO TẠO VIETMENTORA
- CÔNG TY TNHH DUY LỰC
- CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI XUÂN PHƯƠNG
- CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI XUÂN DIỆN
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUANG BẢO
- CÔNG TY TNHH 1TV ĐẠI VIỆT
- CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN THƯƠNG MẠI & XNK THIÊN NAM
- CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC PHƯỢNG ANH
