CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TOSHIRO NHẬT BẢN
91

- Số 5A, ngách 58, ngõ 378 Thụy Khuê, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
- MST: 0106490386
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
NGÀNH NGHỀ CHÍNH
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Ngành nghề đăng kýChưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | TOSHIRO JAPAN INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | TOSHIRO JAPAN., JSC |
| Đại diện pháp luật | ĐỖ HUY KIÊN |
| Ngày thành lập | 24/3/2014 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý | Công ty cổ phần |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công - ten – nơ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Cung cấp cơ sở lưu trú như khách sạn, biệt thự du lịch (resort), phòng hoặc căn hộ khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ, phòng trọ cho khách du lịch |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình - (trừ phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
| 6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ sách, báo, truyện, tạp chí các loại, bưu thiếp, ấn phẩm khác; - Bán lẻ văn phòng phẩm: bút chì, bút bi, giấy, cặp hồ sơ. |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ dạy kèm (gia sư); Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy máy tính; Đào tạo kỹ năng sống; Dạy chữ đẹp; Dạy múa, hát; Dạy khiêu vũ (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể). |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng các loại cây gia vị, cây dược liệu; Nuôi trồng nấm đông trùng hạ thảo |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Chi tiết: Cung cấp dịch vụ thư ký, dịch thuật, quản lý văn phòng và thiết bị |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, vàng (không bao gồm bán lẻ vàng miếng), bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức |
| 1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội thảo, hội nghị (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề. |
| 8532 | Đào tạo trung cấp |
| 8533 | Đào tạo cao đẳng (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 0125 | Trồng cây cao su |
| 0127 | Trồng cây chè |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thuỷ sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 (Chính) | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
Các công ty cùng ngành nghề 4649 tại Thành phố Hà Nội
Các công ty khác tại Quận Tây Hồ
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN FORBETI
- CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MUAMUA
- CÔNG TY CỔ PHẦN XNK THÀNH LINH
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỂ THAO NEGIN
- CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NINH THANH
- CÔNG TY TNHH SPA WONDER LOVE
- CÔNG TY TNHH ĐỒ UỐNG QUỐC TẾ TRÂU XANH
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH CONTAINER
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & ĐẦU TƯ CLEANMAX
- CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN VERO LAND
- CÔNG TY TNHH VINAMEDTECH
- CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHÔNG GIAN VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VIỆT NAM
- CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN AN SINH ĐƯỜNG
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU AZ
- CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG SÁNG TẠO ACE
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TMDV MINH THANH
- CÔNG TY TNHH KYNAM MEDIA
- CÔNG TY CỔ PHẦN CAPITALINKS VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ FCH
