CÔNG TY CỔ PHẦN EHS
76

- Số 526/5 Đường Phạm Văn Đồng, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
- MST: 0313398131
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
NGÀNH NGHỀ CHÍNH
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Ngành nghề đăng kýChưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | EHS JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | EHS JSC |
| Đại diện pháp luật | BÙI THANH LOAN |
| Ngày thành lập | 14/8/2015 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý | Công ty cổ phần |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định Kinh doanh vận tải khành khách bằng xe taxi Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công - ten – nơ |
| 7020 (Chính) | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 8532 | Đào tạo trung cấp |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề. |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
| 8691 | Hoạt động y tế dự phòng Chi tiết: Hoạt động của phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
| 8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
| 8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Điều dưỡng. |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
| 4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Hoạt động trang trí nội thất - Dịch vụ thiết kế đồ thị |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ Hoạt động của những nhà báo độc lập; Hoạt động đánh giá trừ bất động sản và bảo hiểm (cho đồ cổ, đồ trang sức); Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán; tư vấn kế toán, tài chính, pháp lý) |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Trừ hoạt động của các Trung tâm giới thiệu việc làm |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước có mùi vị hoặc nước ngọt không cồn, có ga hoặc không có ga: nước chanh, nước cam, côla, nước hoa quả, nước bổ dưỡng, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hoá; - Môi giới mua bán hàng hoá. (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Trừ hoạt động dịch vụ đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài) |
| 3511 | Sản xuất điện |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: phân phối điện năng lượng mặt trời |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
| 4311 | Phá dỡ (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các mặt hàng Nhà nước cấm) |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, vàng (không bao gồm bán lẻ vàng miếng), bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm những loại Nhà nước cấm) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc |
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
| 4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Cung cấp cơ sở lưu trú như khách sạn, biệt thự du lịch (resort), phòng hoặc căn hộ khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ, phòng trọ cho khách du lịch |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. Kinh doanh du lịch lữ hành quốc tế. |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Hoạt động hướng dẫn du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội thảo, hội nghị (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ dạy kèm (gia sư); Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy máy tính; Đào tạo kỹ năng sống; Dạy chữ đẹp; Dạy múa, hát; Dạy khiêu vũ (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể). |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: - Thang máy, thang cuốn, - Cửa cuốn, cửa tự động, - Dây dẫn chống sét, - Hệ thống hút bụi, - Hệ thống âm thanh, - Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hoá như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thuỷ sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo trực tuyến (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá). |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
Các công ty cùng ngành nghề 7020 tại Thành phố Hồ Chí Minh
- CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ HTT
- CÔNG TY TNHH LULULEMON ATHLETICA (VIỆT NAM)
- CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VƯỢNG PHÁT
- CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TƯ VẤN WINSUN LAW FIRM
- CÔNG TY TNHH PEAK PERFORMANCE CONSULTING
- CÔNG TY TNHH WOLVERINE VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH K.W GROUP
- CÔNG TY CỔ PHẦN ECO GREENTECH SOLUTIONS
- CÔNG TY TNHH DU LỊCH KLOOK VIETNAM
- CÔNG TY TNHH TƯ VẤN & THƯƠNG MẠI MTC
- CÔNG TY TNHH RECLUB VIETNAM
- CÔNG TY TNHH HOLDINGS SENTAI VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐÀO TẠO TOÀN TOÀN CẦU
Các công ty khác tại Thành phố Thủ Đức
- CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CHÂU NGUYỄN CSC
- CÔNG TY TNHH SONG ANH FRUIT
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG LỢI NGUYỄN
- CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SQT
- CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VẬN TẢI OVERWORLD
- CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT - CÔNG NGHỆ HL
- CÔNG TY TNHH CLAMS VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH KAY RESIDENCE
- CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ BẢO VỆ LONG HẢI SCT
- CÔNG TY TNHH MUSIC GARDEN
- CÔNG TY TNHH PHỤ KIỆN NỘI THẤT THÔNG MINH TAURA
- CÔNG TY TNHH HC LONG PHÁT
- CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG NEVO VIỆT NAM
- CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN NAM
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GARAGE 2T
- CÔNG TY TNHH KINH DOANH HOÀNG GIA II
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NHẤT TÂM
- CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BẤT ĐỘNG SẢN VẠN TÍN
- CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐÀO TẠO LÁI XE GIA PHÚC
- CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ NỘI THẤT SEATECH CONS
