CÔNG TY CỔ PHẦN KINH ĐÔ THĂNG LONG
85

- Số 8 ngõ 443 phố Đội Cấn, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
- MST: 0104126173
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
NGÀNH NGHỀ CHÍNH
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Ngành nghề đăng kýChưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | THANG LONG CAPITAL JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | THALOCA.,JSC |
| Đại diện pháp luật | NGUYỄN VĂN SƯƠNG |
| Ngày thành lập | 19/8/2009 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý | Công ty cổ phần |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, vàng (không bao gồm bán lẻ vàng miếng), bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công - ten – nơ |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội thảo, hội nghị (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 1811 | In ấn |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Cung cấp cơ sở lưu trú như khách sạn, biệt thự du lịch (resort), phòng hoặc căn hộ khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ, phòng trọ cho khách du lịch |
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
| 1311 | Sản xuất sợi |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Các hoạt động chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Cưa, xẻ, bào, bóc gỗ, băm gỗ |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
| 2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước có mùi vị hoặc nước ngọt không cồn, có ga hoặc không có ga: nước chanh, nước cam, côla, nước hoa quả, nước bổ dưỡng, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất bao bì chế tạo từ nhựa PP, PE các loại nguyên liệu nhựa PP, PE và các loại sản phẩm tử nguyên liệu nhựa PP, PE; - Sản xuất tái chế các loại phế liệu từ nhựa do công ty sản xuất; - Kinh doanh, sản xuất các loại hạt nhựa tái sinh; - Kinh doanh hạt nhựa nguyên sinh PP, PE; - Sản xuất Dây nhựa (Dây nhựa Rope) PP & PE. |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4311 | Phá dỡ (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: - Thang máy, thang cuốn, - Cửa cuốn, cửa tự động, - Dây dẫn chống sét, - Hệ thống hút bụi, - Hệ thống âm thanh, - Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Trừ hoạt động dịch vụ đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài) |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 0220 | Khai thác gỗ |
| 0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 9319 | Hoạt động thể thao khác |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ karaoke (chỉ được hoạt động khi đáp ứng điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) (trừ hoạt động kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
| 8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 8299 (Chính) | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vỏ bao xi măng và các loại bao bì khác; |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 3091 | Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: sản xuất lắp ráp xe gắn máy |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo trực tuyến (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá). |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. Kinh doanh du lịch lữ hành quốc tế. |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Hoạt động hướng dẫn du lịch |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật Chi tiết: Sản xuất xe đạp, sản xuất và lắp ráp xe đạp, sản xuất xe đạp điện. Chi tiết: sản xuất bóng đèn, linh kiện điện |
| 2910 | Sản xuất xe có động cơ |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
Các công ty cùng ngành nghề 8299 tại Thành phố Hà Nội
Các công ty khác tại Quận Ba Đình
- CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ THUẬT THÀNH ĐẠT
- CÔNG TY TNHH SYNTEX TASCAL VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CƯƠNG MAI
- CÔNG TY TNHH BLURR VIỆT NAM
- CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC ÂM NHẠC VÀ GIẢI TRÍ VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH TƯ VẤN QUẢNG CÁO VÀ TRUYỀN THÔNG NGÂN HÀ
- CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN ĐÔNG Á
- CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ SPACEX
- CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOA VIỆT
- CÔNG TY TNHH ANH NGUYỄN
- CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ, SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT - NHẬT
- CÔNG TY CỔ PHẦN THÚY LONG
- CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO VỆ TƯƠNG LAI TOÀN CẦU
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT THẮNG
- CÔNG TY TNHH LIBERTA-COMPANY
- CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THIẾT BỊ SỐ
- CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TRẦN KIM
- CÔNG TY TNHH THÁI HÀ THỊNH "CẤP LẠI MÃ SỐ DOANH NGHIỆP TỪ ĐKKD SỐ: 0102028662 DO PHÒNG ĐĂNG KÝ KINH DOANH - SỞ KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ HÀ NỘI CẤP NGÀY 27/10/2006"
- CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ ĐỊNH GIÁ ĐẠI VIỆT
- CÔNG TY TNHH PUREVITA
