CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THƯƠNG VÀ SẢN XUẤT BÌNH MINH
18

- Số 407, nhà D3, ngõ 233 đường Tô Hiệu, Phường Nghĩa Đô, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
- MST: 0104646253
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
Chưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | BINH MINH TECHNICAL TRADING AND PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | BM TECOPRO ., JSC |
| Đại diện pháp luật | PHẠM HỒNG KHÁNH |
| Ngày thành lập | 11/5/2010 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý | Công ty cổ phần ngoài NN |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 2432 | Đúc kim loại màu |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
| 2819 (Chính) | Sản xuất máy thông dụng khác |
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: - Thang máy, thang cuốn, - Cửa cuốn, cửa tự động, - Dây dẫn chống sét, - Hệ thống hút bụi, - Hệ thống âm thanh, - Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hoá; - Môi giới mua bán hàng hoá. (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm |
| 4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
| 4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
| 4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công - ten – nơ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm những loại Nhà nước cấm) |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
Các công ty khác tại Phường Nghĩa Đô
- CÔNG TY TNHH HTH HOLDINGS
- VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH LUẬT VÀ DỊCH VỤ KẾ TOÁN VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MẠNG YUFEI VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH TÂM TÁ VIỆT
- CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN QUẢN TRỊ CGS VIỆT NAM
- CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN KHẢO SÁT XÂY DỰNG VIỆT THANH
- Công ty Luật TNHH Hà Nội VDT
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ẨM THỰC NHẬT MINH
- NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM - CHI NHÁNH NAM THĂNG LONG
- CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC, ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN DOANH NGHIỆP - VÙNG
- CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HỒNG QUANG TẠI HÀ NỘI
- CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI TRÍ TRUYỀN THÔNG VĂN HOÁ GENLIVE
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG SUMI.GB
- CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ THĂNG LONG - XÍ NGHIỆP XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH SỐ 9 "CHUYỂN ĐỔI TỪ ĐƠN VỊ KINH TẾ TRỰC THUỘC DNNN, XÍ NGHIỆP XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH SỐ 9, GCN ĐKKD SỐ: 0116000392 CẤP NGÀY 24/11/2004 TẠI HÀ NỘI&qu
- CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ CÔNG NGHIỆP TÂY ĐÔ THÁI (CHUYỂN ĐỔI THÀNH CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG PHÚC THÁI, MÃ SỐ (DOANH NGHIỆP SỐ DOANH NGHIỆP 0101359042)
- CÔNG TY CỔ PHẦN HOÀNG PHÚ
- CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH QUANG
- Công ty TNHH đầu tư thương mại và phát triển Song Thương
- Công ty Cổ phần truyền thông Thiên Minh
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HOÀNG TRÁC
