CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG 306
60

- Số 143/98, Gò Dầu, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
- MST: 1800549136
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
NGÀNH NGHỀ CHÍNH
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc
Ngành nghề đăng kýChưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | 306 CONSULTING ARCHITECTURE CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | CÔNG TY CP TV TK XD 306 |
| Đại diện pháp luật | NGUYỄN VŨ LINH |
| Ngày thành lập | 17/2/2004 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý | Công ty cổ phần |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 7110 (Chính) | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4311 | Phá dỡ (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hoá như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: - Thang máy, thang cuốn, - Cửa cuốn, cửa tự động, - Dây dẫn chống sét, - Hệ thống hút bụi, - Hệ thống âm thanh, - Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Cưa, xẻ, bào, bóc gỗ, băm gỗ |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công - ten – nơ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ Hoạt động của những nhà báo độc lập; Hoạt động đánh giá trừ bất động sản và bảo hiểm (cho đồ cổ, đồ trang sức); Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán; tư vấn kế toán, tài chính, pháp lý) |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hoá; - Môi giới mua bán hàng hoá. (Trừ hoạt động đấu giá) |
Các công ty cùng ngành nghề 7110 tại Thành phố Hồ Chí Minh
- CÔNG TY TNHH ĐO ĐẠC THIẾT KẾ XÂY DỰNG ĐẠI THÀNH
- CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG NEVO VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THUẬN AN HÒA
- CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG NGUYỄN ARCHI
- CÔNG TY TNHH KIẾN TÂN DESIGN
- CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG KỸ THUẬT SỐ 1
- CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ PHÁP LÝ VÀ ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
- CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THƯƠNG MẠI TRUNG NAM
- CÔNG TY TNHH ARCHIGRAPHY
- CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ CÔNG NGHỆ THÔNG MINH
Các công ty khác tại Quận Tân Phú
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NHA KHOA NOVA
- CÔNG TY TNHH VIETSKY TRAVEL
- CÔNG TY TNHH PHÚ TƯỜNG VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH MÁY MÓC THIẾT BỊ JAIHO VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH QTV TECHNOLOGY COMPANY
- CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG NGUYỄN ARCHI
- CÔNG TY TNHH PHỐ CHỢ
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ ĐIỆN HOÀNG GIA HUY
- CÔNG TY TNHH HẠNH TÂN PHÚ
- CÔNG TY TNHH TM - DV XUẤT NHẬP KHẨU UVS
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUẢNG CÁO MÁI HIÊN HIỆP THÀNH
- CÔNG TY TNHH ANKENKO HEALTH & BEAUTY
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KINH DOANH T.T
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT PLASTEQ
- CÔNG TY TNHH WEST TRADE INTERNATIONAL FZE
- CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HOÀNG PHÚC
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TTL
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG HOÀNG ANH PHÁT
- CÔNG TY TNHH MTV DV NGUYÊN KHANG
- CÔNG TY TNHH YOKA HONEY
