CÔNG TY TNHH GRONINGEN TANK STORAGE AND LOGISTICS BV.
104

- 181/5 Tân Phước, Phường 06, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
- MST: 0318725350
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
NGÀNH NGHỀ CHÍNH
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Ngành nghề đăng kýChưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | GRONINGEN TANK STORAGE AND LOGISTICS BV. COMPANY LLMLTED |
| Tên viết tắt | GRONINGEN TANK STORAGE AND LOGISTICS BV. |
| Đại diện pháp luật | PHAN VĂN THẮNG |
| Ngày thành lập | 22/10/2024 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 0610 | Khai thác dầu thô |
| 0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các mặt hàng Nhà nước cấm) |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hoá lòng LPG và dầu nhớt cặn) |
| 8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Hoạt động y tế dự phòng (Tiêm, chích ngừa) |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực thú y |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
| 8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Điều dưỡng. |
| 8691 | Hoạt động y tế dự phòng Chi tiết: Hoạt động của phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Cưa, xẻ, bào, bóc gỗ, băm gỗ |
| 0220 | Khai thác gỗ |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 7020 (Chính) | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
Các công ty cùng ngành nghề 7020 tại Thành phố Hồ Chí Minh
Các công ty khác tại Quận 10
- CÔNG TY TNHH TMDV ĐỨC KHANG FASHION
- CÔNG TY TNHH CHÂN MÀY PHONG THUỶ NGỌC SAN
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THE SEEN OASIS
- CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VẬN TẢI TÔ CHÂU
- CÔNG TY TNHH CÁT ANH COVERING
- CÔNG TY TNHH CHUỖI CUNG ỨNG VẬN CHUYỂN VINA DOWELL
- CÔNG TY CỔ PHẦN PYRAMID DECOR
- CÔNG TY TNHH VUÔNG
- CÔNG TY TNHH ĐÔNG NHẬT MỸ
- CÔNG TY CP TM VÀ DV THIÊN PHÚ
- CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN PHÁT
- CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TRANG TRÍ NỘI THẤT QUỐC BẢO
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHÚC NHÂN
- CÔNG TY TNHH XD TM TRẦN ANH
- CÔNG TY TNHH MDCI CONSULTANCY
- CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ PHÚC VIÊN
- CÔNG TY TNHH VN MAILISA
- CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM CHAY A NAN
- CÔNG TY TNHH OWL IELTS
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NGỌC LAN ANH
