CÔNG TY TNHH HÀ LAN
130

- Số 68 - Khu Vĩnh Xuân, Phường Mạo Khê, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
- MST: 5700482622
- tranviethalan@gmail.com
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
NGÀNH NGHỀ CHÍNH
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng
Ngành nghề đăng kýChưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | |
| Tên viết tắt | |
| Đại diện pháp luật | TRẦN VĂN VIẾT |
| Ngày thành lập | 5/3/2004 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý | Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 0520 | Khai thác và thu gom than non |
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: - Thang máy, thang cuốn, - Cửa cuốn, cửa tự động, - Dây dẫn chống sét, - Hệ thống hút bụi, - Hệ thống âm thanh, - Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
| 9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm những loại Nhà nước cấm) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công - ten – nơ |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
| 0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Cung cấp cơ sở lưu trú như khách sạn, biệt thự du lịch (resort), phòng hoặc căn hộ khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ, phòng trọ cho khách du lịch |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác |
| 5610 (Chính) | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định Kinh doanh vận tải khành khách bằng xe taxi Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Hoạt động hướng dẫn du lịch |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. Kinh doanh du lịch lữ hành quốc tế. |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ karaoke (chỉ được hoạt động khi đáp ứng điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) (trừ hoạt động kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
| 0221 | Khai thác gỗ |
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các mặt hàng Nhà nước cấm) |
| 4311 | Phá dỡ (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 0710 | Khai thác quặng sắt |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thuỷ sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
| 2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động chi tiết: sản xuất bi rờ, ô bi, vòng bi tròn và các chi tiết khác (không sản xuất tại trụ sở) |
Các công ty cùng ngành nghề 5610 tại Tỉnh Quảng Ninh
Các công ty khác tại Phường Mạo Khê
- CÔNG TY CP TRẠM SẠC VÀ DỊCH VỤ ĐIỆN LỰC QUẢNG NINH
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI TUẤN VINH 68
- CÔNG TY TNHH MTV TOÀN THẮNG MK
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG MẠNH ĐẠT 18
- CÔNG TY TNHH BIẾT QUÝ
- CÔNG TY TNHH PHONG TUYẾT
- CÔNG TY TNHH TM & DV PHƯƠNG LINH 68
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG
- CÔNG TY TNHH KDTM VẬN TẢI TỔNG HỢP DUYÊN HẢI
- CÔNG TY TNHH BẢO TÂM 68
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THỊNH QN
- CÔNG TY TNHH THÁI TRƯỜNG THÀNH
- CÔNG TY TNHH CHUNG DUNG 89
- CÔNG TY TNHH 1TV TÙNG NHUNG
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ GIÁO DỤC HỒNG HẠNH
- CÔNG TY TNHH MTV TM VÀ VT PHƯƠNG MAI
- CÔNG TY CỔ PHẦN VĨNH THẮNG PRO
- CÔNG TY TNHH HƯNG PHÚC BIKE
- CÔNG TY TNHH HOÀNG ĐẠI 668
- CÔNG TY TNHH HOÀNG XEN
