CÔNG TY TNHH MTV TM DV TIẾN PHÁT ĐẠT
0

- 70 Phạm Ngọc Thạch, Phường Xuân Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
- MST: 0319304676
- 0921316670
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
Chưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | TIEN PHAT DAT MTV TM DV COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | TIEN PHAT DAT MTV TM DV COMPANY |
| Đại diện pháp luật | NGUYỄN CHẦU LONG |
| Ngày thành lập | 11/12/2025 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 4679 (Chính) | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Cưa, xẻ, bào, bóc gỗ, băm gỗ |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không bao gồm vàng miếng) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3101 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hoá; - Môi giới mua bán hàng hoá. (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thuỷ sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4671 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn gas (khí dầu mỏ hóa lỏng LPG), gas dân dụng, gas công nghiệp, bình gas, phụ kiện gas. |
| 4672 | Không rõ tên ngành |
| 4673 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm những loại Nhà nước cấm) |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình - (trừ phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
| 5912 | Hoạt động hậu kỳ - (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc - Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke). |
| 6219 | Lập trình máy tính khác |
| 6220 | Không rõ tên ngành |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động tư vấn đầu tư; - Dịch vụ ủy thác, giám sát trên cơ sở phí và hợp đồng (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6821 | Không rõ tên ngành |
| 6829 | Không rõ tên ngành |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo trực tuyến (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá). |
| 7499 | Không rõ tên ngành |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7821 | Không rõ tên ngành |
| 7822 | Không rõ tên ngành |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8210 | Không rõ tên ngành |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội thảo, hội nghị (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 9510 | Không rõ tên ngành |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc |
Các công ty cùng ngành nghề 4679 tại Thành phố Hồ Chí Minh
- CÔNG TY TNHH HÓA HỌC SHENG HE
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TRUNG THỰC
- CÔNG TY TNHH PHONG ĐA
- CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT PHẠM DUY
- CÔNG TY TNHH TRANG TRÍ NỘI THẤT DUY PHÚC
- CÔNG TY TNHH ONLY FARM
- CÔNG TY TNHH TM SPORT CPC
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÀ NGHI
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂN VĨNH PHÚ
- CÔNG TY TNHH TM VÀ PHÁT TRIỂN HOÀNG KHANG
- CÔNG TY TNHH TMDV HÀ TIÊN
- CÔNG TY TNHH TM THẢO TIÊN
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QIAN XIN
Các công ty khác tại Phường Xuân Hòa
- CÔNG TY TNHH ĐÌNH THANH TÚ
- CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ LÚA CHÍN
- CÔNG TY TNHH HORTIFRUT VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH DZFOOD STAR
- CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN BẮC MỸ
- CÔNG TY TNHH QUOODO FOOD & BEVERAGES ASIA PACIFIC LIMITED
- CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẠI PHÚ QUÝ
- CÔNG TY TNHH SPLICE CORPORATION
- CÔNG TY TNHH TM DV HOÀNG LỘC
- CÔNG TY TNHH VẬN CHUYỂN HUI XIN VIỆT NAM
- CÔNG TY TNHH SPECOM INC
- CÔNG TY TNHH TƯ VẤN HẰNG TÍN
