CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ CƠ ĐIỆN THÀNH CÔNG
70

- Số 640 đường Yên Hưng, khu Hòa Tháp, Phường Đông Mai, Thị xã Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
- MST: 5702164424
- Bạn cần sửa đổi thông tin?
Chưa có thông tin chi tiết về công ty này.
Thông tin chi tiết
| Tên quốc tế | |
| Tên viết tắt | CÔNG TY SẢN XUẤT THIẾT BỊ CƠ ĐIỆN THÀNH CÔNG |
| Đại diện pháp luật | ĐỒNG THỊ THANH NHÀN |
| Ngày thành lập | 26/7/2024 |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Loại hình pháp lý | Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên |
Ngành nghề đăng ký
| Mã ngành, nghề | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|---|
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2432 | Đúc kim loại màu |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 2431 | Đúc sắt, thép |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc |
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất gạch không nung. |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
| 2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
| 2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
| 0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 0710 | Khai thác quặng sắt |
| 0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
| 0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 0893 | Khai thác muối |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
| 1910 | Sản xuất than cốc |
| 1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
| 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2823 | Sản xuất máy luyện kim |
| 2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
| 3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
| 3091 | Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: sản xuất lắp ráp xe gắn máy |
| 3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phương tiện và thiết bị tàu thủy bằng vật liệu composite (FRP), thép, gỗ, nhôm, PPC |
| 3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4311 | Phá dỡ (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: - Thang máy, thang cuốn, - Cửa cuốn, cửa tự động, - Dây dẫn chống sét, - Hệ thống hút bụi, - Hệ thống âm thanh, - Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hoá như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động đấu giá) |
| 4940 | Vận tải đường ống |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 5820 | Xuất bản phần mềm (trừ xuất bản phẩm) |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình - (trừ phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
| 5912 | Hoạt động hậu kỳ - (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc - Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke). |
| 6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
| 2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
| 6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
| 6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet; Hoạt động của các điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
| 6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6312 | Cổng thông tin |
| 6420 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
| 6611 | Quản lý thị trường tài chính |
| 6612 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán Chi tiết: Môi giới hợp đồng hàng hóa |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Hoạt động trang trí nội thất - Dịch vụ thiết kế đồ thị |
| 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ Hoạt động của những nhà báo độc lập; Hoạt động đánh giá trừ bất động sản và bảo hiểm (cho đồ cổ, đồ trang sức); Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán; tư vấn kế toán, tài chính, pháp lý) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Trừ hoạt động của các Trung tâm giới thiệu việc làm |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Trừ hoạt động dịch vụ đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài) |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. Kinh doanh du lịch lữ hành quốc tế. |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Hoạt động hướng dẫn du lịch |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Chi tiết: Cung cấp dịch vụ thư ký, dịch thuật, quản lý văn phòng và thiết bị |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội thảo, hội nghị (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 8291 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 9411 | Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ |
| 9412 | Hoạt động của các hội nghề nghiệp |
| 9499 | Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
| 9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Dịch vụ cắt tóc, gội đầu; |
| 9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
| 9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ Chi tiết: Tổ chức và phục vụ đám cưới, đám hỏi |
| 9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động tư vấn đầu tư; - Dịch vụ ủy thác, giám sát trên cơ sở phí và hợp đồng (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
| 6621 | Đánh giá rủi ro và thiệt hại Chi tiết: Dịch vụ phụ trợ bảo hiểm bao gồm: tư vấn bảo hiểm, đánh giá rủi ro bảo hiểm, tính toán bảo hiểm, giám định tổn thất bảo hiểm, hỗ trợ giải quyết bồi thường bảo hiểm. |
| 6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm (trừ hoạt động môi giới bảo hiểm) |
| 6629 | Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
| 6630 | Hoạt động quản lý quỹ Chi tiết: Quản lý quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo (Khoản 4 Điều 2 Nghị định 38/2018/NĐ-CP) |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản - Dịch vụ tư vấn, quản lý bất động sản |
| 6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ kế toán. (trừ hoạt động kiểm toán và tư vấn về thuế) |
| 7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo trực tuyến (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá). |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động chi tiết: sản xuất bi rờ, ô bi, vòng bi tròn và các chi tiết khác (không sản xuất tại trụ sở) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm những loại Nhà nước cấm) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 3312 (Chính) | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 0520 | Khai thác và thu gom than non |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công - ten – nơ |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các mặt hàng Nhà nước cấm) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định Kinh doanh vận tải khành khách bằng xe taxi Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Cung cấp cơ sở lưu trú như khách sạn, biệt thự du lịch (resort), phòng hoặc căn hộ khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ, phòng trọ cho khách du lịch |
| 2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
Các công ty cùng ngành nghề 3312 tại Tỉnh Quảng Ninh
Các công ty khác tại Thị xã Quảng Yên
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIÁO DỤC THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ NAM
- CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TUẤN LÂM QN
- CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN TẢI CƯỜNG HẢI
- CÔNG TY TNHH TIẾN DƯƠNG TIẾN TÀI
- CÔNG TY CỔ PHẦN XĂNG DẦU HẢI AN
- CÔNG TY TNHH MTV VIKING GLOBAL
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN MINH NGỌC
- CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ TRANG TRÍ KIẾN TRÚC XINSHENG
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HƯNG DINH
- CÔNG TY TNHH 1 THÀNH VIÊN VỊNH NHÀN
- CÔNG TY TNHH ENJOY TRAVELING
- CÔNG TY TNHH 1 THÀNH VIÊN ĐẮC ĐẠT
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI BẠCH ĐẰNG
- BẾN SỬA CHỮA CÔNG TY TNHH LONG ĐẠT-BẾN XƯỞNG-QUẢNG YÊN-YÊN HƯNG-QUẢNG NINH
- HỘ KINH DOANH PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NHI BS. HẰNG
- CÔNG TY TNHH 8X- TATTOO STUDIO.VN
- CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VIỆT PHÁT - TẠI QUẢNG NINH
- CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC HỒNG QUẢNG
- HỘ KINH DOANH NGUYỄN VĂN MẠNH
- HỘ KINH DOANH NGUYỄN TRỌNG NAM
