| Mã ngành, nghề kinh doanh | Tên ngành, nghề kinh doanh |
|---|
| - Đối với ngành nghề kinh doanh có mục "Chi tiết", doanh nghiệp chỉ được kinh doanh các ngành nghề trong mục "Chi tiết" đã ghi; - Doanh nghiệp phải đáp ứng đủ điều kiện kinh doanh khi kinh doanh ngành, nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện theo quy định của pháp luật và bảo đảm duy trì đủ điều kiện đầu tư, kinh doanh đó trong suốt quá trình hoạt động kinh doanh. |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Kinh doanh khai thác khoán sản (cát, đá, sỏi, than) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Mua bán, ký gửi hàng hóa |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Buôn bán thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị ngành công nghiệp, hàng hải. Bán buôn máy móc thiết bị trong xây dựng công trình, cầu cảng. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải khách theo hợp đồng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |