CÔNG TY TNHH VIETDREAM TRAVEL

Chưa xác minh
3
Danh mục: Chưa phân loại

Ngành nghề chính

Đại lý du lịch
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế

Ngành nghề đăng ký

Thông tin chi tiết

☷ Tên quốc tế:VIETDREAM TRAVEL COMPANY LIMITED
☷ Tên viết tắt:VIETDREAMTRAVEL CO., LTD
Đại diện pháp luật:NGUYỄN QUỐC THẠCH
Ngày thành lập:2020-06-12 00:00:00
Tình trạng hoạt động:Đang hoạt động
Loại hình pháp lý:Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Quản lý bởi:Thuế cơ sở 4 thành phố Hà Nội

Ngành nghề đăng ký

Mã ngành, nghề kinh doanh Tên ngành, nghề kinh doanh
0311Khai thác thuỷ sản biển
0312Khai thác thuỷ sản nội địa
0321Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá; Khai thác cát, sỏi
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở)
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061Xay xát và sản xuất bột thô
1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071Sản xuất các loại bánh từ bột
1072Sản xuất đường
(không hoạt động tại trụ sở)
1073Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102Sản xuất rượu vang
1103Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1200Sản xuất sản phẩm thuốc lá
1311Sản xuất sợi
chi tiết: Dệt may công nghiệp (trừ tẩy nhuộm tại trụ sở).
1312Sản xuất vải dệt thoi
(không hoạt động tại trụ sở)
1313Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Sản xuất khẩu trang y tế
1393Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394Sản xuất các loại dây bện và lưới
1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm dệt may
1420Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1511Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520Sản xuất giày dép
1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
- Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)
1811In ấn
1812Dịch vụ liên quan đến in
1820Sao chép bản ghi các loại
1910Sản xuất than cốc
Chi tiết: Chế tạo, gia công, sản xuất các sản phẩm chính và sản phẩm phụ có liên quan của quá trình luyện cốc như Than cốc, Hắc ín (coal tar), dầu thô nhẹ (coke oven light oil), lưu huỳnh…(không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)
1920Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
(không hoạt động tại trụ sở)
2011Sản xuất hoá chất cơ bản
2012Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
(không hoạt động tại trụ sở)
2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
(trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b)
2022Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
(không hoạt động tại trụ sở)
2211Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2391Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2410Sản xuất sắt, thép, gang
(không hoạt động tại trụ sở)
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2610Sản xuất linh kiện điện tử
2620Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630Sản xuất thiết bị truyền thông
2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Chi tiết: Sản xuất phụ tùng máy bơm nước, mô tơ, cánh quạt
3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
(không hoạt động tại trụ sở)
3600Khai thác, xử lý và cung cấp nước
(không hoạt động tại trụ sở)
3700Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Thoát nước; Xử lý nước thải
3811Thu gom rác thải không độc hại
(không hoạt động tại trụ sở)
3812Thu gom rác thải độc hại
(không hoạt động tại trụ sở)
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
(không hoạt động tại trụ sở)
3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
(không hoạt động tại trụ sở)
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4221Xây dựng công trình điện
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229Xây dựng công trình công ích khác
4291Xây dựng công trình thủy
4292Xây dựng công trình khai khoáng
4293Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
(trừ nổ mìn)
4312Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý hoặc các mục đích tương tự
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
(Không bao gồm hoạt động đấu giá)
4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Mua bán xe ô tô. Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ.
4541Bán mô tô, xe máy
4542Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
(Không bao gồm hoạt động đấu giá)
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
chi tiết: Môi giới thương mại. Đại lý ký gửi hàng hóa.
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(không bao gồm bán buôn động vật sống)
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Kinh doanh thực phẩm chức năng (khoản 2 điều 2 Nghị định số 155/2018/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số quy định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của bộ y tế)
4633Bán buôn đồ uống
chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn.
4634Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Chi tiết: Mua bán thuốc lá (Điều 27 NĐ số 67/2013/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành luật phòng, chống tác hại của thuốc lá về kinh doanh thuốc lá)
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
chi tiết: bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy, hàng trang trí nội ngoại thất.
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(Trừ thiết bị ngoại vi phần mềm nguỵ trang dùng để ghi âm, ghi hình định vị, lưu trú, du lịch)
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
chi tiết: bán buôn thiết bị viễn thông - tin học , hàng điện tử , điện lạnh, dân dụng
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng sử dụng trong ngành dệt may. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành sơn
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép Bán buôn kim loại khác (trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: Mua bán vật tư, hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), phụ liệu sử dụng trong ngành dệt may. Mua bán vật tư nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật).
4690Bán buôn tổng hợp
(trừ các loại Nhà nước cấm)
4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh Kinh doanh thực phẩm chức năng (khoản 2 điều 2 Nghị định số 155/2018/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số quy định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của bộ y tế)
4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ sơn, màu, véc ni
4753Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
chi tiết: bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự , đèn và bộ đèn điện đồ dùng gia đình khác
4764Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
(Trừ ấn phẩm đồi trụy)
4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh gồm: Bán lẻ nước hoa, nước thơm; Bán lẻ mỹ phẩm: Son, phấn, kem, chế phẩm trang điểm mắt, kem đánh răng và chất vệ sinh răng miệng và đồ dùng trang điểm khác; bán lẻ vật phẩm vệ sinh: Nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm... Kinh doanh thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Điểm a khoản 1 Điều 32 Luật Dược năm 2016) (trừ kinh doanh trang thiết bị y tế)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (điều 9 Nghị định 10/2020/NĐ-CP quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô)
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
(không bao gồm kinh doanh bất động sản)
5224Bốc xếp hàng hóa
(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
chi tiết: nhà hàng
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
5820Xuất bản phần mềm
(Trừ xuất bản phẩm)
7020Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật).
7310Quảng cáo
7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thi công trang trí nội ngoại thất.
7710Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô.
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7911Đại lý du lịch
7912Điều hành tua du lịch
7990Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8121Vệ sinh chung nhà cửa
8129Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
-(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
8292Dịch vụ đóng gói
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (Điều 28 Luật thương mại năm 2005) (trừ đấu giá)
8560Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
(không hoạt động tại trụ sở)
9521Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
9523Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
9524Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
(không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
9620Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
Công Ty TNHH Phát Triển Sản Xuất An Nhiên Tư vấn Pháp luật Ngàn & Cộng sự

Bạn là chủ doanh nghiệp?

Quảng bá doanh nghiệp với Infocom! Tối ưu SEO, tiếp cận hàng triệu KHÁCH HÀNG & ĐỐI TÁC. Gọi ngay 0588.001.001 để được tư vấn!